compound microscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compound microscope+ Noun
- kính hiển vi phức hợp (kính hiển vi nhẹ, có hai thấu kính hội tụ.)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compound microscope"
- Những từ có chứa "compound microscope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kính hiển vi hiển vi hợp chất phiền phức phức tạp đẳng lập
Lượt xem: 942